VIETNAMESE

bình bột chữa cháy

bình chữa cháy bột

word

ENGLISH

powder fire extinguisher

  
NOUN

/ˈpaʊdər ˈfaɪər ɪkˌstɪŋɡwɪʃər/

dry chemical extinguisher

"Bình bột chữa cháy" là bình chứa chất bột dùng để dập lửa.

Ví dụ

1.

Bình bột chữa cháy được đặt ở hành lang.

The powder fire extinguisher is located in the hall.

2.

Sử dụng bình bột chữa cháy trong trường hợp khẩn cấp.

Use the powder fire extinguisher in emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ extinguisher nhé! check Extinguish (verb) - Dập tắt Ví dụ: The fire extinguisher extinguishes flames effectively. (Bình chữa cháy dập tắt ngọn lửa hiệu quả.) check Extinguishing (noun) - Việc dập tắt Ví dụ: Extinguishing the fire required a large amount of powder. (Việc dập tắt ngọn lửa cần một lượng lớn bột chữa cháy.) check Extinguished (adjective) - Đã được dập tắt Ví dụ: The extinguished fire left minimal damage. (Ngọn lửa đã được dập tắt để lại thiệt hại tối thiểu.)