VIETNAMESE

khí nén

word

ENGLISH

compressed air

  
NOUN

/kəmˈprɛst ɛər/

pressurized air

Khí nén là không khí được nén lại để tạo áp lực và năng lượng.

Ví dụ

1.

Khí nén được sử dụng trong nhiều công cụ công nghiệp.

Compressed air is used in many industrial tools.

2.

Động cơ hoạt động bằng khí nén.

The engine operates using compressed air.

Ghi chú

Từ Compressed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Compressed nhé! check Nghĩa 1: Bị nén, bị ép (vật lý, không gian) Ví dụ: The gas is stored in compressed tanks for transportation. (Khí được lưu trữ trong các bồn nén để vận chuyển.) check Nghĩa 2: Ngắn gọn, súc tích Ví dụ: The report provides a compressed overview of the project goals. (Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan súc tích về các mục tiêu dự án.) check Nghĩa 3: Giảm kích thước (dữ liệu hoặc hình ảnh) Ví dụ: The file was compressed to save storage space. (Tệp đã được nén để tiết kiệm không gian lưu trữ.) check Nghĩa 4: Căng thẳng, áp lực cao (về tinh thần hoặc cảm xúc) Ví dụ: She felt compressed by the tight deadlines at work. (Cô ấy cảm thấy áp lực bởi những hạn chót công việc.)