VIETNAMESE

thực

thật sự, chính xác

word

ENGLISH

actual

  
ADJ

/ˈæktʃuəl/

real, precise

Thực (trong ngữ cảnh về thời gian) là từ chỉ thời điểm chính xác, đúng như sự thật, không phải ước lượng hay dự kiến.

Ví dụ

1.

Thời gian khởi hành thực là 9 giờ tối.

The actual time of departure was 9 PM.

2.

Chúng ta cần ghi lại giờ làm việc thực.

We need to record the actual working hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của actual nhé! check Real - Thật Phân biệt: Real thường dùng để nhấn mạnh điều gì là thật so với tưởng tượng, gần nghĩa với actual nhưng thân mật hơn. Ví dụ: This is the real cause of the problem. (Đây mới là nguyên nhân thật sự của vấn đề.) check True - Đúng Phân biệt: True mang sắc thái khẳng định tính chính xác hoặc chân thực, trong khi actual nhấn vào sự tồn tại cụ thể hoặc dữ kiện. Ví dụ: The true value lies in the experience gained. (Giá trị thực sự nằm ở kinh nghiệm có được.) check Genuine - Thật, chính thống Phân biệt: Genuine dùng để chỉ sự thật lòng hoặc nguồn gốc thật, trong khi actual thường dùng để đối chiếu với lý thuyết hay dự đoán. Ví dụ: That was a genuine mistake, not intentional. (Đó là một lỗi thật sự, không phải cố ý.)