VIETNAMESE

biệt thự đơn lập

word

ENGLISH

detached villa

  
NOUN

/dɪˈtæʧt ˈvɪlə/

Biệt thự đơn lập là một loại kiến trúc nhà ở riêng lẻ độc lập và không chia sẻ tường chung với các căn nhà khác, thường có diện tích lớn và được xây dựng trên một khu đất riêng biệt.

Ví dụ

1.

Bạn có vẻ thực sự muốn tìm hiểu về biệt thự đơn lập.

You seem really interested in the detached villa.

2.

Mẹ tôi vừa mua một căn biệt thự đơn lập.

My mom just bought a detached villa.

Ghi chú

Detached Villa là một từ vựng thuộc lĩnh vực bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Single-family home - Nhà đơn lẻ Ví dụ: A detached villa is often considered a luxury single-family home due to its privacy and space. (Biệt thự đơn lập thường được coi là một ngôi nhà đơn lẻ sang trọng nhờ sự riêng tư và không gian rộng rãi.)

check Villa complex - Khu biệt thự Ví dụ: A detached villa is part of a larger villa complex that offers exclusive amenities. (Biệt thự đơn lập là một phần của một khu biệt thự lớn, cung cấp các tiện nghi độc quyền.)

check Luxury property - Bất động sản sang trọng Ví dụ: Detached villas are often classified as luxury properties due to their upscale features and prime locations. (Biệt thự đơn lập thường được phân loại là bất động sản sang trọng nhờ vào các đặc điểm cao cấp và vị trí đắc địa.)