VIETNAMESE
lập hóa đơn
tạo hóa đơn
ENGLISH
invoice preparation
/ˈɪnvɔɪs ˌprɛpəˈreɪʃən/
billing
“Lập hóa đơn” là quá trình tạo ra một tài liệu chính thức liệt kê các sản phẩm hoặc dịch vụ đã cung cấp và chi phí tương ứng.
Ví dụ
1.
Lập hóa đơn là một phần của quy trình bán hàng.
Invoice preparation is part of the sales process.
2.
Kế toán đã xử lý việc lập hóa đơn.
The accountant handled the invoice preparation.
Ghi chú
Từ Invoice preparation là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và quản trị doanh thu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bill drafting – Soạn thảo hóa đơn
Ví dụ:
Finance staff are responsible for invoice preparation and bill drafting each week.
(Nhân viên tài chính chịu trách nhiệm lập hóa đơn và soạn thảo hóa đơn hàng tuần.)
Invoicing process – Quy trình lập hóa đơn
Ví dụ:
Accurate invoice preparation ensures transparency in the invoicing process.
(Việc lập hóa đơn chính xác giúp đảm bảo minh bạch trong quy trình hóa đơn.)
Invoice generation – Tạo hóa đơn
Ví dụ:
Modern systems automate invoice preparation using invoice generation tools.
(Các hệ thống hiện đại tự động lập hóa đơn bằng công cụ tạo hóa đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết