VIETNAMESE
biết ngay rằng
nhận ra ngay
ENGLISH
realize immediately
/ˈriːəlaɪz ɪˈmiːdiətli/
understand at once, see right away
“Biết ngay rằng” là một cụm từ chỉ sự nhận thức nhanh chóng về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy biết ngay rằng có điều gì đó không ổn.
She realized immediately that something was wrong.
2.
Anh ấy biết ngay rằng mình đã mắc sai lầm.
He realized immediately that he made a mistake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ realize khi nói hoặc viết nhé!
realize that + clause – nhận ra rằng...
Ví dụ:
She realized that she had made a mistake.
(Cô ấy nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm)
suddenly/finally realize – bất chợt / cuối cùng nhận ra
Ví dụ:
I finally realized what he meant.
(Cuối cùng tôi cũng hiểu ra điều anh ấy muốn nói)
realize one’s dream/goal – đạt được ước mơ / mục tiêu
Ví dụ:
He realized his dream of becoming a doctor.
(Anh ấy đã hiện thực hóa giấc mơ trở thành bác sĩ)
make sb realize + clause – khiến ai đó nhận ra điều gì
Ví dụ:
The experience made me realize how lucky I am.
(Trải nghiệm đó khiến tôi nhận ra mình may mắn biết bao)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết