VIETNAMESE

máy biến thế

máy biến áp, thiết bị chuyển đổi điện

word

ENGLISH

transformer

  
NOUN

/trænsˈfɔːrmər/

voltage converter, power adapter

“Máy biến thế” là một thiết bị điện dùng để chuyển đổi điện áp giữa các mức khác nhau trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Máy biến thế giảm điện áp cao để sử dụng trong gia đình.

The transformer steps down the high voltage for household use.

2.

Máy biến thế này được thiết kế cho các ứng dụng điện áp cao.

This transformer is designed for high-voltage applications.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transformer nhé! check Transform (verb) - Biến đổi Ví dụ: The company transformed its business strategy. (Công ty đã thay đổi chiến lược kinh doanh của mình.) check Transformation (noun) - Sự biến đổi Ví dụ: The transformation of the landscape was incredible. (Sự biến đổi của cảnh quan thật đáng kinh ngạc.) check Transformative (adjective) - Mang tính chất thay đổi Ví dụ: The transformative technology revolutionized the industry. (Công nghệ đột phá đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)