VIETNAMESE

Châu thổ

vùng đồng bằng

ENGLISH

River delta

  
NOUN

/ˈrɪvər ˈdɛltə/

floodplain

“Châu thổ” là vùng đất bồi tụ từ phù sa tại cửa sông, thích hợp cho nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Châu thổ là khu vực màu mỡ để trồng lúa.

The river delta is a fertile region for rice cultivation.

2.

Châu thổ rất quan trọng để duy trì các cộng đồng nông nghiệp.

River deltas are vital for sustaining agricultural communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của River delta nhé!

check Delta region – Khu vực đồng bằng châu thổ

Phân biệt: Delta region nhấn mạnh vào vùng đất thấp gần sông, bao gồm các đặc tính giống river delta.

Ví dụ: The Mekong Delta region is vital for rice production in Vietnam. (Khu vực đồng bằng sông Mekong rất quan trọng cho sản xuất lúa ở Việt Nam.)

check Alluvial plain – Đồng bằng phù sa

Phân biệt: Alluvial plain chỉ các khu vực phù sa rộng lớn, thường bao gồm cả châu thổ.

Ví dụ: The alluvial plain provides fertile land for agriculture. (Đồng bằng phù sa cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp.)

check Floodplain delta – Đồng bằng ngập lụt

Phân biệt: Floodplain delta tập trung vào châu thổ thường xuyên bị ngập nước do lũ.

Ví dụ: Floodplain deltas are shaped by seasonal floods. (Các đồng bằng ngập lụt được hình thành bởi các trận lũ theo mùa.)