VIETNAMESE

người quan sát

người xem

ENGLISH

observer

  
NOUN

/əbˈzɜrvər/

viewer, watcher, beholder

Người quan sát là người theo dõi, quan sát một sự việc, một hiện tượng gì đó.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học đóng vai trò là người quan sát trong phòng thí nghiệm.

The scientist acted as an observer in the lab.

2.

Nhân viên bảo vệ là một người quan sát lặng lẽ trong quá trình đột nhập.

The security guard was a silent observer during the break-in.

Ghi chú

Cùng phân biệt những từ chỉ người quan sát/xem trong tiếng Anh nhé! - Watcher: Người đang coi, xem hoặc theo dõi một sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ: The birdwatchers observed the rare species of bird. (Người xem chim quan sát những loài chim quý hiếm.) - Viewer: Người xem một chương trình truyền hình, phim hoặc triển lãm. Ví dụ: The viewers were impressed by the new art exhibition. (Người xem rất ấn tượng với triển lãm nghệ thuật mới.) - Spectator: Người xem một sự kiện thể thao hoặc biểu diễn trực tiếp, khán giả. Ví dụ: The spectators cheered loudly at the end of the game. (Khán giả cổ vũ rất lớn khi trận đấu kết thúc.) - Onlooker: Người đứng ngoài và nhìn vào một sự việc, thường không có vai trò hoặc ảnh hưởng gì đến nó. Ví dụ: The onlookers watched as the police chased the thief. (Người dân đứng xem khi cảnh sát truy đuổi tên trộm.) - Observer: Người quan sát, theo dõi hoặc đánh giá một sự kiện hoặc hiện tượng để thu thập thông tin hoặc có cái nhìn sâu sắc hơn về nó. Ví dụ: The star is not visible to an observer without a telescope. (Người quan sát không thể nhìn thấy sao trời nếu không có kính viễn vọng.)