VIETNAMESE
biển hồ
hồ lớn
ENGLISH
Inland sea
/ˈɪnlənd siː/
large lake
“Biển hồ” là hồ nước lớn, trông giống biển với diện tích rộng lớn.
Ví dụ
1.
Biển hồ là một điểm đến tuyệt đẹp.
The inland sea is a beautiful destination.
2.
Ngư dân sống bên biển hồ.
Fishermen live by the inland sea.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inland Sea nhé!
Salt Lake – Hồ muối
Phân biệt:
Salt Lake chỉ một vùng nước nội địa lớn có độ mặn cao, thường phát triển trong những vùng khô cằn.
Ví dụ:
The arid region was dominated by a vast salt lake shimmering under the sun.
(Vùng đất khô cằn bị chi phối bởi một hồ muối rộng lớn phản chiếu ánh nắng mặt trời.)
Internal Sea – Biển nội địa
Phân biệt:
Internal Sea dùng để chỉ một vùng nước lớn nằm bên trong đất liền, không tiếp giáp trực tiếp với đại dương.
Ví dụ:
During the geological era, an enormous internal sea covered much of the continent.
(Trong kỷ địa chất, một biển nội địa khổng lồ đã che phủ phần lớn lục địa.)
Brackish Basin – Hố nước lợ
Phân biệt:
Brackish Basin mô tả vùng nước nội địa nơi nước ngọt và nước mặn hòa quyện, tạo nên hệ sinh thái đặc trưng.
Ví dụ:
The researchers studied the unique flora thriving in the brackish basin.
(Các nhà nghiên cứu đã khảo sát hệ thực vật độc đáo phát triển trong hố nước lợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết