VIETNAMESE

Cứu hộ bãi biển

Công việc cứu hộ, Bảo vệ bãi biển

word

ENGLISH

Lifeguarding

  
NOUN

/ˈlaɪfɡɑːdɪŋ/

Beach Rescue

“Cứu hộ bãi biển” là công việc bảo vệ và hỗ trợ người gặp nạn tại bãi biển.

Ví dụ

1.

Cứu hộ bãi biển đòi hỏi sự cảnh giác liên tục và quyết định nhanh chóng.

Lifeguarding requires constant vigilance and quick decision-making.

2.

Nhân viên cứu hộ đã xuất sắc trong nhiệm vụ cứu hộ bãi biển suốt mùa hè.

The lifeguard excelled in his lifeguarding duties during the summer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lifeguarding khi nói hoặc viết nhé! check Perform Lifeguarding Duties – Thực hiện nhiệm vụ cứu hộ Ví dụ: He performed lifeguarding duties at the busy beach. (Anh ấy thực hiện nhiệm vụ cứu hộ tại bãi biển đông đúc.) check Lifeguard Equipment – Thiết bị cứu hộ Ví dụ: Lifeguard equipment includes a whistle, a float, and a first aid kit. (Thiết bị cứu hộ bao gồm còi, phao và bộ sơ cứu.)