VIETNAMESE
bờ biển
ENGLISH
coast
/koʊst/
seaside
Bờ biển là khu vực nằm giữa đất liền và biển, là ranh giới tự nhiên giữa lục địa và đại dương.
Ví dụ
1.
Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý.
Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy.
2.
Tai nạn xảy ra cách bờ biển ba dặm.
The accident happened three miles off the coast.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ coast khi nói hoặc viết nhé!
Along the coast – Dọc theo bờ biển Ví dụ: There are many beautiful resorts along the coast. (Có rất nhiều khu nghỉ dưỡng đẹp dọc theo bờ biển.)
Off the coast – Ngoài khơi bờ biển Ví dụ: A group of dolphins was spotted off the coast this morning. (Một nhóm cá heo đã được nhìn thấy ngoài khơi bờ biển vào sáng nay.)
Coast guard – Lực lượng tuần duyên Ví dụ: The coast guard patrols the area to ensure safety for fishermen. (Lực lượng tuần duyên tuần tra khu vực để đảm bảo an toàn cho ngư dân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết