VIETNAMESE

biển báo bến tàu hỏa, tàu điện

ENGLISH

train station sign

  
NOUN

/treɪn ˈsteɪʃən saɪn/

Biển bến tàu hỏa, tàu điện chỉ dẫn cho người đi đường đến điểm bến tàu hỏa, tàu điện.

Ví dụ

1.

Bến tàu có lẽ ở gần đây rồi; có một biển báo bến tàu hỏa, tàu điện ngay phía trước chúng ta.

The train station should be near; there is a train station sign right in front of us.

2.

Biển báo bến tàu hỏa, tàu điện là biển 456a.

The train station sign is sign 456a.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)