VIETNAMESE

tàu hỏa

xe lửa, tàu lửa

word

ENGLISH

train

  
NOUN

/treɪn/

railway vehicle

"Tàu hỏa" là phương tiện giao thông chạy trên đường ray, thường được sử dụng để chở hành khách hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Tàu hỏa đến ga đúng giờ.

The train arrived at the station on time.

2.

Tàu hỏa là cách hiệu quả để đi lại giữa các quốc gia.

Trains are an efficient way to travel across countries.

Ghi chú

Từ train là một từ thuộc lĩnh vực vận tải và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Freight train – Tàu chở hàng Ví dụ: The train carried heavy equipment across the country. (Tàu chở các thiết bị nặng qua cả nước.) check High-speed train – Tàu cao tốc Ví dụ: High-speed trains are popular in Europe and Asia. (Tàu cao tốc phổ biến ở châu Âu và châu Á.) check Commuter train – Tàu đi làm Ví dụ: The commuter train operates on weekdays during rush hours. (Tàu đi làm hoạt động vào các ngày trong tuần trong giờ cao điểm.)