VIETNAMESE
tàu điện
xe điện, tàu điện
ENGLISH
electric train
/ɪˈlɛktrɪk treɪn/
tramway, light rail
"Tàu điện" là phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện, di chuyển trên đường ray.
Ví dụ
1.
Tàu điện hoạt động hiệu quả ở khu vực đô thị.
The electric train operates efficiently in urban areas.
2.
Tàu điện giảm ô nhiễm không khí so với tàu chạy bằng dầu.
Electric trains reduce air pollution compared to diesel trains.
Ghi chú
Từ electric train là một từ thuộc lĩnh vực giao thông và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electric locomotive - Đầu tàu điện
Ví dụ: The electric train is powered by an electric locomotive.
(Tàu điện được vận hành bởi một đầu tàu điện.)
Light rail - Tàu điện nhẹ
Ví dụ: Light rail is a popular type of electric train in urban areas.
(Tàu điện nhẹ là một loại tàu điện phổ biến ở các khu đô thị.)
High-speed electric train - Tàu điện cao tốc
Ví dụ: High-speed electric trains are ideal for intercity travel.
(Tàu điện cao tốc rất lý tưởng cho việc di chuyển giữa các thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết