VIETNAMESE
biên bản làm việc
biên bản buổi làm việc
ENGLISH
work meeting record
/wɜːk ˈmiːtɪŋ ˈrɛkɔːd/
working session note
“Biên bản làm việc” là văn bản ghi lại nội dung làm việc, trao đổi, xử lý công việc giữa cá nhân/tổ chức.
Ví dụ
1.
Quản lý lập biên bản làm việc.
The supervisor drafted a work meeting record.
2.
Biên bản làm việc cần được lưu trữ.
The work meeting record must be archived.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết