VIETNAMESE

biên bản làm việc hiện trường

biên bản hiện trường

word

ENGLISH

fieldwork record

  
NOUN

/ˈfiːldwɜːk ˈrɛkɔːd/

on-site working note

“Biên bản làm việc hiện trường” là tài liệu ghi nhận trực tiếp quá trình làm việc, xử lý tại công trình, dự án, địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Biên bản làm việc hiện trường mô tả mọi sai sót phát hiện.

The fieldwork record described all defects found.

2.

Biên bản làm việc hiện trường được ký tại chỗ.

The fieldwork record was signed on-site.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)