VIETNAMESE
bắn lầm
bắn nhầm
ENGLISH
Shoot mistakenly
/ʃuːt mɪsˈteɪkənli/
Misfire
Bắn lầm là bắn nhầm mục tiêu hoặc người.
Ví dụ
1.
Anh ấy bắn lầm mục tiêu trong buổi tập.
He mistakenly shot the wrong target during practice.
2.
Vui lòng xác minh mục tiêu để tránh bắn lầm.
Please verify targets to avoid shooting mistakenly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Mistakenly khi nói hoặc viết nhé! Mistakenly aim - Nhắm lầm Ví dụ: He mistakenly aimed at the wrong target. (Anh ấy nhắm lầm vào mục tiêu sai.) Mistakenly identify - Xác định lầm Ví dụ: They mistakenly identified the suspect. (Họ xác định lầm nghi phạm.) Mistakenly fire - Bắn nhầm Ví dụ: The hunter mistakenly fired at another person thinking it was a deer. (Thợ săn bắn nhầm người khác, tưởng đó là con hươu.) Mistakenly shoot down - Bắn nhầm mục tiêu Ví dụ: The plane was mistakenly shot down during the conflict. (Chiếc máy bay bị bắn nhầm trong xung đột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết