VIETNAMESE
biên bản đối chiếu và xác nhận công nợ
xác nhận nợ
ENGLISH
debt reconciliation and confirmation record
/dɛt ˌrɛkənˈsɪliːeɪʃən ənd ˌkɒnfəˈmeɪʃən ˈrɛkɔːd/
mutual debt confirmation
“Biên bản đối chiếu và xác nhận công nợ” là văn bản vừa kiểm tra vừa xác nhận chính thức số dư nợ giữa hai bên.
Ví dụ
1.
Biên bản đối chiếu và xác nhận công nợ phải được hai bên ký.
The debt reconciliation and confirmation record must be signed by both parties.
2.
Văn bản này đảm bảo số công nợ là chính xác.
This document ensures the debt amount is correct.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết