VIETNAMESE

biên bản chuyển nhượng đất

ENGLISH

land transfer report

  
NOUN

/lænd ˈtrænsfər rɪˈpɔrt/

Biên bản chuyển nhượng đất là một tài liệu pháp lý ghi lại quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất từ một bên sang bên khác, được tạo ra để ghi chép và chứng thực các thông tin liên quan đến giao dịch chuyển nhượng đất và đảm bảo việc chuyển nhượng được thực hiện đúng quy định theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Họ đưa cho tôi biên bản chuyển nhượng đất đai để xác nhận rằng đất đó thuộc sở hữu của tôi.

They hand me the land transfer report to confirm that the land belongs to me.

2.

Người môi giới bất động sản vừa giao cho tôi biên bản chuyển nhượng đất đai vào sáng nay.

The real estate agent just handed me a land transfer report this morning.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực bất động sản:

- hợp đồng giữa người mua và chủ đầu tư: buyer-agency agreement

- hợp đồng mua lại: buy-back agreement

- hợp đồng chuyển nhượng: assignment contract

- hợp đồng thuê văn phòng: office lease agreement