VIETNAMESE

Bị thua lỗ

Chịu lỗ

word

ENGLISH

Incur losses

  
VERB

/ɪnˈkɜr ˈlɒsɪz/

Loss occurrence

“Bị thua lỗ” là trạng thái mất mát tài chính khi doanh thu không đủ bù đắp chi phí hoặc khoản đầu tư không sinh lời.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp bị thua lỗ do lập kế hoạch kém.

The business incurred losses due to poor planning.

2.

Giảm thua lỗ đòi hỏi điều chỉnh chiến lược.

Minimizing losses requires strategic adjustments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Incur losses khi nói hoặc viết nhé! check Incur heavy losses - Chịu các khoản lỗ lớn Ví dụ: The company incurred heavy losses due to poor management. (Công ty chịu lỗ nặng do quản lý kém.) check Incur unexpected losses - Chịu thiệt hại bất ngờ Ví dụ: They incurred unexpected losses because of sudden market changes. (Họ chịu lỗ bất ngờ do sự thay đổi đột ngột của thị trường.) check Incur operational losses - Chịu lỗ phát sinh Ví dụ: The airline incurred operational losses during the pandemic. (Hãng hàng không chịu lỗ vận hành trong thời kỳ đại dịch.)