VIETNAMESE

bi quan

tiêu cực

ENGLISH

pessimistic

  
NOUN

/ˌpɛsəˈmɪstɪk/

negative

Bi quan là một trạng thái tinh thần trong đó một kết quả không mong muốn được dự đoán từ một tình huống nhất định.

Ví dụ

1.

Trước trận đấu, đội bóng tỏ ra bi quan về cơ hội chiến thắng.

Before the match, the team was pessimistic about the chances of winning.

2.

Không phải ai cũng bi quan về tương lai.

Not everyone is so pessimistic about the future.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:

Nghịch ngợm: naughty

Thực dụng: pragmatic

Bảo thủ: conservative

Bất chấp: defiant

Bất hiếu: ingrate

Bi quan: pessimistic