VIETNAMESE

Thiết bị đóng cắt

Thiết bị ngắt mạch, cầu dao

word

ENGLISH

Circuit breaker

  
NOUN

/ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə/

Circuit breaker

“Thiết bị đóng cắt” là thiết bị dùng để ngắt kết nối điện trong các mạch điện.

Ví dụ

1.

Thiết bị đóng cắt tự động ngắt điện trong trường hợp quá tải.

The circuit breaker automatically shuts down in case of overload.

2.

Cầu dao trong tòa nhà bảo vệ các mạch điện.

The circuit breaker in the building protects electrical circuits.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Breaker nhé! Breaker (Noun) - Thiết bị ngắt mạch Ví dụ: The circuit breaker tripped due to the overload. (Cầu dao đã ngắt mạch do quá tải.) Break (Verb) - Làm hỏng, vỡ Ví dụ: I accidentally broke the glass. (Tôi vô tình làm vỡ cái kính.)