VIETNAMESE

bén tiếng

quen tiếng, thân quen

word

ENGLISH

accustomed to one’s voice

  
PHRASE

/əˈkʌstəmd tu wʌnz vɔɪs/

used to someone's voice

Quen với giọng nói của ai đó, thân thuộc.

Ví dụ

1.

Đứa bé bén tiếng mẹ.

The child became accustomed to her mother's voice.

2.

Dù xa nhau, anh vẫn bén tiếng cô.

They were apart, but he was still accustomed to her voice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accustomed to (bén tiếng – quen với âm thanh, giọng nói của ai đó) nhé! check Familiar with – Quen với Phân biệt: Familiar with là cách nói phổ biến nhất để diễn đạt sự quen thuộc với điều gì đó, gần nghĩa với bén tiếng. Ví dụ: She’s familiar with his voice now. (Cô ấy đã bén tiếng với giọng anh ấy rồi.) check Used to – Đã quen với Phân biệt: Used to là cụm rất thông dụng, đồng nghĩa trực tiếp với accustomed to. Ví dụ: I’m used to the noise here. (Tôi đã bén tiếng với âm thanh nơi này rồi.) check Adapted to – Thích nghi với Phân biệt: Adapted to thể hiện quá trình làm quen, gần nghĩa với accustomed to nhưng nhấn vào sự thay đổi. Ví dụ: She’s quickly adapted to his tone of speech. (Cô ấy nhanh chóng bén tiếng với giọng nói của anh ta.) check Attuned to – Nhạy cảm với, quen tai với Phân biệt: Attuned to là từ mang sắc thái tinh tế hơn, phù hợp khi nói đến âm thanh, nhịp điệu hoặc cảm xúc. Ví dụ: He’s attuned to her slightest changes in tone. (Anh ấy đã bén tiếng với từng thay đổi nhỏ trong giọng nói của cô ấy.)