VIETNAMESE

bên sông

ven sông

word

ENGLISH

By the river

  
PHRASE

/baɪ ðə ˈrɪvər/

riverbank

“Bên sông” là vị trí ở cạnh bờ sông.

Ví dụ

1.

Họ đã xây một ngôi nhà bên sông.

They built a house by the river.

2.

Chỗ dã ngoại ở bên sông.

The picnic spot is by the river.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có liên quan đến Sông nước nhé! check Sell someone down the river – Phản bội ai đó vì lợi ích cá nhân Ví dụ: His business partner sold him down the river by leaking confidential information. (Đối tác kinh doanh của anh ấy đã phản bội anh ấy bằng cách tiết lộ thông tin mật.) check Go with the flow – Thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu Ví dụ: When traveling in a new country, it’s best to go with the flow and embrace the experience. (Khi đi du lịch ở một đất nước mới, tốt nhất là nên thuận theo hoàn cảnh và tận hưởng trải nghiệm.) check Bridge over troubled water – Hành động giúp đỡ ai đó trong lúc khó khăn Ví dụ: She was a bridge over troubled water for me when I lost my job. (Cô ấy là người đã giúp tôi vượt qua khó khăn khi tôi mất việc.) check Like water under the bridge – Chuyện đã qua, không còn quan trọng Ví dụ: We had some arguments in the past, but that’s water under the bridge now. (Chúng tôi đã từng tranh cãi trong quá khứ, nhưng giờ mọi chuyện đã qua rồi.)