VIETNAMESE

bên hông

cạnh bên

word

ENGLISH

Side

  
NOUN

/saɪd/

flank

“Bên hông” là vị trí ở cạnh hoặc bên của một vật hoặc cấu trúc.

Ví dụ

1.

Lối vào nằm bên hông tòa nhà.

The entrance is on the side of the building.

2.

Anh ấy đứng bên hông xe tải.

He stood by the side of the truck.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng phỗ biến với Side khi nói hoặc viết nhé! check Take sides – Thiên vị, đứng về phía nào đó trong cuộc tranh luận hoặc xung đột, thay vì giữ trung lập. Ví dụ: It’s hard not to take sides when your best friends are arguing. (Thật khó để không đứng về một phía khi bạn thân của bạn đang tranh cãi.) check The flip side – Mặt trái của vấn đề, thường là tiêu cực Ví dụ: Fame brings wealth and recognition, but on the flip side, it invades privacy. (Sự nổi tiếng mang lại tiền tài và sự công nhận, nhưng mặt trái của nó là xâm phạm quyền riêng tư.) check By someone’s side – Ở bên cạnh ai đó để hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong thời điểm quan trọng. Ví dụ: Through all the challenges, she remained by his side. (Dù có bao nhiêu thử thách, cô ấy vẫn luôn ở bên anh ấy.) check Side with someone – Đồng tình hoặc ủng hộ ai đó Ví dụ: The judge decided to side with the employee in the dispute. (Thẩm phán quyết định đứng về phía nhân viên trong cuộc tranh chấp.)