VIETNAMESE

bên dưới

dưới

word

ENGLISH

Underneath

  
PREPOSITION

/ˌʌndərˈniːθ/

beneath

“Bên dưới” là vị trí thấp hơn một vật hoặc khu vực nào đó.

Ví dụ

1.

Chìa khóa nằm bên dưới bàn.

The keys are underneath the table.

2.

Anh ấy đã giấu hộp bên dưới giường.

He hid the box underneath the bed.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Underneath nhé! check Underneath it all – Bên trong con người thật, mô tả bản chất thực sự của ai đó hoặc điều gì đó, không phải vẻ ngoài mà họ thể hiện. Ví dụ: Underneath it all, he is a kind and caring person. (Bên trong, anh ấy là một người tốt bụng và chu đáo.) check Underneath the surface – Ẩn giấu bên trong, không thể nhìn thấy ngay mà cần tìm hiểu sâu hơn. Ví dụ: There’s a lot going on underneath the surface in this organization. (Có rất nhiều điều đang diễn ra bên trong tổ chức này mà không ai biết đến.) check Underneath someone's nose – Ngay trước mặt mà không nhận ra Ví dụ: The keys were underneath his nose the whole time! (Chìa khóa đã ở ngay trước mặt anh ấy suốt thời gian qua!)