VIETNAMESE

Bên vay

Người vay

word

ENGLISH

Borrower

  
NOUN

/ˈbɒrəʊər/

Loan recipient

“Bên vay” là cá nhân hoặc tổ chức nhận khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, chịu trách nhiệm trả nợ và lãi suất.

Ví dụ

1.

Bên vay phải trả khoản vay trong vòng 5 năm.

The borrower must repay the loan within five years.

2.

Bên vay được đánh giá dựa trên khả năng tín dụng.

Borrowers are assessed based on creditworthiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của borrower nhé! check Debtor – Con nợ Phân biệt: Debtor là người hoặc tổ chức vay tiền từ một tổ chức tài chính và có trách nhiệm trả nợ, tương tự như borrower, nhưng có thể nhấn mạnh vào trách nhiệm trả nợ. Ví dụ: The debtor must repay the loan in full within five years. (Con nợ phải trả hết khoản vay trong vòng năm năm.) check Loan recipient – Người nhận khoản vay Phân biệt: Loan recipient là người nhận khoản vay từ một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng, tương tự như borrower, nhưng nhấn mạnh vào việc nhận khoản vay hơn là trách nhiệm trả nợ. Ví dụ: The loan recipient is required to pay back the borrowed amount with interest. (Người nhận khoản vay phải trả lại số tiền đã vay kèm theo lãi suất.) check Mortgagee – Người vay thế chấp Phân biệt: Mortgagee là người vay tiền và dùng tài sản (thường là nhà cửa) làm tài sản thế chấp, tương tự như borrower, nhưng có thể đặc biệt trong các giao dịch thế chấp. Ví dụ: The mortgagee agreed to repay the bank in installments. (Người vay thế chấp đã đồng ý trả nợ ngân hàng theo các khoản trả góp.)