VIETNAMESE

giao ban

họp giao ban, họp giao ban

word

ENGLISH

briefing session

  
NOUN

/ˈbriːfɪŋ ˈsɛʃən/

status meeting

"Giao ban" là cuộc họp định kỳ giữa các bộ phận hoặc đơn vị để báo cáo và điều phối công việc.

Ví dụ

1.

Buổi giao ban thảo luận về công việc hàng ngày.

The briefing session discussed daily tasks and updates.

2.

Quản lý tham gia buổi giao ban mỗi sáng.

Managers attend the briefing session every morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Briefing khi nói hoặc viết nhé! check Morning Briefing - Cuộc họp giao ban buổi sáng Ví dụ: The team attended the morning briefing to discuss the day's agenda. (Nhóm đã tham dự cuộc họp giao ban buổi sáng để thảo luận về chương trình làm việc trong ngày.) check Security Briefing - Cuộc họp thông báo an ninh Ví dụ: A security briefing was held before the event started. (Một cuộc họp thông báo an ninh đã được tổ chức trước khi sự kiện bắt đầu.) check Press Briefing - Họp báo Ví dụ: The press briefing covered the latest developments in the case. (Cuộc họp báo đã đưa tin về các diễn biến mới nhất của vụ án.)