VIETNAMESE

biên bản giao hàng

phiếu giao nhận

word

ENGLISH

delivery record

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ˈrɛkɔːd/

goods receipt

“Biên bản giao hàng” là tài liệu xác nhận việc chuyển giao hàng hóa giữa bên bán và bên mua.

Ví dụ

1.

Khách hàng đã ký biên bản giao hàng.

The customer signed the delivery record.

2.

Vui lòng lưu biên bản giao hàng cho kế toán.

Please file the delivery record for accounting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)