VIETNAMESE
nở nhựa
giãn nở của nhựa
ENGLISH
Resin expansion
/ˈrɛzɪn ɪkˈspænʃən/
resin swelling
“Nở nhựa” là hiện tượng mà chất nhựa mở rộng ra khi bị nhiệt hoặc trong quá trình sản xuất.
Ví dụ
1.
Sự nở nhựa đã khiến khuôn bị vỡ.
The resin expansion caused the mold to break.
2.
Sự nở nhựa đã khiến khuôn bị vỡ.
The resin expansion caused the mold to break.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Expansion nhé!
Expansion (Noun) - Sự mở rộng
Ví dụ:
The expansion of the company into new markets was a major milestone.
(Việc mở rộng công ty vào các thị trường mới là một cột mốc quan trọng.)
Expand (Verb) - Mở rộng, phát triển
Ví dụ:
The company plans to expand its operations overseas next year.
(Công ty dự định mở rộng hoạt động ra nước ngoài vào năm sau.)
Expandable (Adjective) - Có thể mở rộng
Ví dụ:
The company offers expandable storage options for data centers.
(Công ty cung cấp các lựa chọn lưu trữ có thể mở rộng cho các trung tâm dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết