VIETNAMESE

bệ máy

khung máy

word

ENGLISH

machine base

  
NOUN

/məˈʃiːn beɪs/

equipment base

"Bệ máy" là nền hoặc khung dùng để đặt máy móc.

Ví dụ

1.

Bệ máy nâng đỡ toàn bộ thiết bị.

The machine base supports the entire unit.

2.

Nhà máy đã lắp đặt một bệ máy mới.

The factory installed a new machine base.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Machine base khi nói hoặc viết nhé! check Install a machine base - Lắp đặt đế máy Ví dụ: The mechanic installed a machine base to provide stability. (Thợ cơ khí lắp đặt đế máy để tạo sự ổn định.) check Inspect a machine base - Kiểm tra đế máy Ví dụ: The machine base was inspected for cracks before installation. (Đế máy được kiểm tra để phát hiện vết nứt trước khi lắp đặt.) check Reinforce a machine base - Gia cố đế máy Ví dụ: The machine base was reinforced to handle heavier loads. (Đế máy được gia cố để chịu được tải trọng nặng hơn.)