VIETNAMESE

bể đông

bể làm đông

word

ENGLISH

Freezer tank

  
NOUN

/ˈfriːzər tæŋk/

cold storage

“Bể đông” là bể chứa lớn dùng để lưu trữ thực phẩm đông lạnh.

Ví dụ

1.

Bể đông lưu trữ cá đông lạnh.

The freezer tank stores frozen fish.

2.

Công nhân đã chất thịt vào bể đông.

Workers loaded the freezer tank with meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freezer Tank nhé! check Chiller Tank – Bể làm lạnh Phân biệt: Chiller Tank dùng để chỉ bể chứa được thiết kế nhằm giữ lạnh và bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Ví dụ: The lab stored its samples in a high-tech chiller tank. (Phòng thí nghiệm đã lưu trữ các mẫu của mình trong một bể làm lạnh hiện đại.) check Refrigeration Tank – Bể lạnh Phân biệt: Refrigeration Tank chỉ bể chứa được trang bị hệ thống làm mát để giữ nhiệt độ thấp, thích hợp cho thực phẩm và hóa chất dễ hỏng. Ví dụ: The supermarket invested in a new refrigeration tank to enhance food safety. (Siêu thị đã đầu tư vào một bể lạnh mới để nâng cao an toàn thực phẩm.) check Cold Storage Tank – Bể lưu trữ lạnh Phân biệt: Cold Storage Tank ám chỉ bể chứa được sử dụng trong công nghiệp để lưu trữ các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ví dụ: The warehouse installed a cold storage tank to keep perishable goods fresh. (Kho hàng đã lắp đặt một bể lưu trữ lạnh để giữ cho hàng hóa dễ hỏng luôn tươi mới.)