VIETNAMESE

Sân bay nhỏ

Sân bay địa phương, Sân bay hạng nhỏ

word

ENGLISH

Small airport

  
NOUN

/smɔːl ˈeəpɔːrt/

Local airport

“Sân bay nhỏ” là sân bay có quy mô nhỏ và phục vụ số lượng chuyến bay hạn chế.

Ví dụ

1.

Sân bay nhỏ phục vụ các chuyến bay nội địa.

The small airport serves domestic flights.

2.

Họ hạ cánh tại một sân bay nhỏ gần thành phố.

They landed at a small airport near the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airport nhé! check Aviation Hub – Trung tâm hàng không Phân biệt: Aviation Hub mô tả địa điểm trung tâm nơi các chuyến bay cất cánh và hạ cánh, có các chuyến bay quốc tế và nội địa. Ví dụ: The aviation hub handles hundreds of flights every day. (Trung tâm hàng không xử lý hàng trăm chuyến bay mỗi ngày.) check Air Terminal – Nhà ga hàng không Phân biệt: Air Terminal chỉ nhà ga nơi hành khách làm thủ tục check-in và lên máy bay. Ví dụ: The air terminal was crowded with travelers before the morning flight. (Nhà ga hàng không đông đúc với hành khách trước chuyến bay sáng.) check Airport Terminal – Nhà ga sân bay Phân biệt: Airport Terminal mô tả nhà ga sân bay, nơi có các quầy làm thủ tục, cửa kiểm soát và khu vực chờ. Ví dụ: The airport terminal was renovated to accommodate more passengers. (Nhà ga sân bay đã được cải tạo để tiếp nhận thêm hành khách.)