VIETNAMESE

bầu đoàn

đoàn tùy tùng, nhóm hộ tống

word

ENGLISH

entourage

  
NOUN

/ˈɒntʊrɑːʒ/

retinue, assembly

"Bầu đoàn" là nhóm người đi cùng hoặc tham gia vào một sự kiện, thường với mục đích hỗ trợ hoặc đồng hành.

Ví dụ

1.

Nhà vua đến dự buổi lễ cùng bầu đoàn tùy tùng.

The king arrived with his entourage for the ceremony.

2.

Bầu đoàn thường đi cùng các nhà lãnh đạo trong các sự kiện lớn.

Entourages often accompany leaders to major events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entourage nhé! check Retinue – Tùy tùng Phân biệt: Retinue là nhóm người theo sát một nhân vật quan trọng. Ví dụ: The president’s entourage included advisors and security personnel. (Bầu đoàn của tổng thống bao gồm các cố vấn và nhân viên an ninh.) check Cortege – Đoàn diễu hành Phân biệt: Cortege thường liên quan đến các sự kiện trang trọng hoặc lễ tang. Ví dụ: The entourage joined the cortege for the official ceremony. (Bầu đoàn tham gia vào đoàn diễu hành cho buổi lễ chính thức.) check Support team – Nhóm hỗ trợ Phân biệt: Support team tập trung vào các thành viên hỗ trợ trong công việc hoặc sự kiện. Ví dụ: The artist’s entourage ensured the show ran smoothly. (Bầu đoàn của nghệ sĩ đảm bảo buổi diễn diễn ra suôn sẻ.)