VIETNAMESE

bát mẫu

khuôn mẫu, chuẩn mẫu

word

ENGLISH

standard model

  
NOUN

/ˈstændərd ˈmɒdl/

baseline template

"Bát mẫu" là mẫu vật hoặc khuôn mẫu cơ bản được sử dụng làm tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Bát mẫu được sử dụng làm tiêu chuẩn cho tất cả các dự án sau này.

The standard model was used for all future projects.

2.

Bát mẫu đảm bảo sự nhất quán trong sản xuất.

Standard models ensure consistency in production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của standard model nhé! check Benchmark model – Mô hình chuẩn Phân biệt: Benchmark model tập trung vào việc thiết lập tiêu chuẩn để đánh giá các mô hình khác. Ví dụ: The standard model serves as a benchmark model in physics. (Bát mẫu đóng vai trò là mô hình chuẩn trong vật lý.) check Reference framework – Khung tham chiếu Phân biệt: Reference framework cung cấp cấu trúc để giải thích hiện tượng hoặc dữ liệu. Ví dụ: The standard model acts as a reference framework for theoretical studies. (Bát mẫu hoạt động như một khung tham chiếu cho các nghiên cứu lý thuyết.) check Unified theory – Lý thuyết thống nhất Phân biệt: Unified theory hợp nhất các yếu tố khác nhau thành một mô hình duy nhất. Ví dụ: The standard model is a step towards a unified theory of everything. (Bát mẫu là một bước hướng tới lý thuyết thống nhất mọi thứ.)