VIETNAMESE

bất đối

không cân xứng

word

ENGLISH

asymmetry

  
NOUN

/ˈæsɪmetrɪ/

imbalance

Bất đối là tình trạng không đối xứng hoặc không cân bằng.

Ví dụ

1.

Tình trạng bất đối rõ ràng trong thiết kế này.

Asymmetry is noticeable in this design.

2.

Sự bất đối mang lại nét độc đáo cho tác phẩm nghệ thuật.

Asymmetry gives the artwork a unique look.

Ghi chú

Từ bất đối là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình học, vật lý và mỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Symmetry: đối xứng Ví dụ: The building's symmetry gives it a classic look. (Sự đối xứng của tòa nhà mang lại vẻ đẹp cổ điển.) check Asymmetric design: thiết kế bất đối xứng Ví dụ: Asymmetric designs are popular in modern architecture. (Thiết kế bất đối xứng rất phổ biến trong kiến trúc hiện đại.)