VIETNAMESE
bất di bất dịch
không đổi, cố định
ENGLISH
unchangeable
/ʌnˈʧeɪndʒəbəl/
immutable, permanent
“Bất di bất dịch” là không thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh.
Ví dụ
1.
Sự trung thành của anh ấy bất di bất dịch.
His loyalty remains unchangeable.
2.
Những quy tắc này là bất di bất dịch.
The rules are unchangeable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unchangeable (bất di bất dịch) nhé!
Immutable – Không thể thay đổi
Phân biệt:
Immutable là từ chính xác, trang trọng nhất cho unchangeable.
Ví dụ:
These rules are immutable.
(Những quy tắc này là bất di bất dịch.)
Fixed – Cố định
Phân biệt:
Fixed là từ thông dụng hơn, tương đương unchangeable khi nói về thứ không thay đổi được.
Ví dụ:
The schedule is fixed.
(Lịch trình là bất di bất dịch.)
Constant – Không thay đổi
Phân biệt:
Constant sát nghĩa với unchangeable trong ngữ cảnh trạng thái hoặc giá trị luôn giữ nguyên.
Ví dụ:
Her attitude remained constant.
(Thái độ của cô ấy bất di bất dịch.)
Unalterable – Không thể thay đổi được
Phân biệt:
Unalterable gần với unchangeable trong văn viết học thuật hoặc pháp lý.
Ví dụ:
The contract terms are unalterable.
(Các điều khoản hợp đồng là bất di bất dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết