VIETNAMESE

bắt đầu nào

hãy bắt đầu, cùng làm nào

word

ENGLISH

let's begin

  
PHRASE

/lɛts bɪˈɡɪn/

let's start, get going

“Bắt đầu nào” là lời kêu gọi bắt đầu một hoạt động hoặc hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Bắt đầu nào bài thuyết trình.

Let's begin the presentation.

2.

Bắt đầu nào hành trình của chúng ta.

Let's begin our journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let’s begin (bắt đầu nào) nhé! check Let’s start – Hãy bắt đầu Phân biệt: Let’s start là cách nói phổ biến và trực tiếp nhất, đồng nghĩa với let’s begin. Ví dụ: Let’s start the meeting now. (Bắt đầu cuộc họp thôi nào.) check Time to begin – Đến lúc bắt đầu Phân biệt: Time to begin mang tính chỉ dẫn nhẹ nhàng, gần với let’s begin trong ngữ cảnh dẫn dắt hoạt động. Ví dụ: Time to begin the session. (Đến giờ bắt đầu buổi học rồi.) check Shall we start? – Chúng ta bắt đầu nhé? Phân biệt: Shall we start? là cách nói lịch sự, tương đương let’s begin trong môi trường trang trọng. Ví dụ: Shall we start the discussion? (Chúng ta bắt đầu thảo luận chứ?) check Kick off – Bắt đầu (thường dùng cho sự kiện) Phân biệt: Kick off sát nghĩa với let’s begin trong các tình huống mang tính sinh động hoặc truyền thông. Ví dụ: Let’s kick off the celebration! (Bắt đầu buổi tiệc thôi!)