VIETNAMESE

Bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui

thực hiện như sở thích

word

ENGLISH

Take up

  
VERB

/teɪk ʌp/

Engage in

Bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui là khởi đầu hoạt động giải trí hoặc thói quen.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích thư giãn.

She took up painting as a relaxing hobby.

2.

Vui lòng khuyến khích người khác bắt đầu những sở thích ý nghĩa.

Please encourage others to take up meaningful hobbies.

Ghi chú

Take up là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Take up nhé! checkNghĩa 1: Bắt đầu làm gì (như một thói quen, sở thích) Ví dụ: She took up painting as a hobby. (Cô ấy bắt đầu học vẽ như một sở thích.) checkNghĩa 2: Chiếm không gian, thời gian Ví dụ: The sofa takes up too much space. (Chiếc ghế sofa chiếm quá nhiều diện tích.) checkNghĩa 3: Tiếp tục (sau khi bị gián đoạn) Ví dụ: Let’s take up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.) checkNghĩa 4: Chấp nhận (một lời đề nghị, thử thách) Ví dụ: He took up the challenge to run a marathon. (Anh ấy đã chấp nhận thử thách chạy marathon.) checkNghĩa 5: Thảo luận hoặc giải quyết Ví dụ: The issue was taken up at the meeting. (Vấn đề đã được thảo luận tại cuộc họp.)