VIETNAMESE
chuồi
chuồi bóng
ENGLISH
slide tackle
/slaɪd/
Chuồi là một động tác trong bóng đá, được hiểu là động tác chọc khe dùng để cướp bóng, trong đó cầu thủ nằm xuống và đưa chân trượt đến quả bóng, hất bóng ra khỏi chân đối phương.
Ví dụ
1.
Hậu vệ đã thực hiện một cú chuồi bóng hoàn hảo để chặn bóng trước khi nó đến được tiền đạo.
The defender made a perfect slide tackle to intercept the ball before it reached the striker.
2.
Trong trận đấu, cầu thủ đã nhận thẻ vàng vì pha chuồi bóng nguy hiểm với đối thủ của mình.
During the match, the player received a yellow card for a dangerous slide tackle on his opponent.
Ghi chú
Từ chuồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Slip - Chuồi
Ví dụ:
The player slipped during the match but quickly recovered.
(Người chơi đã chuồi trong trận đấu nhưng nhanh chóng hồi phục.)
Slide - Lướt, chuồi
Ví dụ:
The skier slid down the slope at high speed.
(Vận động viên trượt tuyết đã chuồi xuống dốc với tốc độ cao.)
Skid - Trượt
Ví dụ:
The car began to skid on the icy road.
(Chiếc xe bắt đầu chuồi trên con đường băng.)
Friction - Ma sát
Ví dụ:
Friction between the tires and the road helps prevent slipping.
(Ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp ngăn ngừa chuồi.)
Balance - Cân bằng
Ví dụ:
Maintaining balance is essential to avoid slipping.
(Duy trì sự cân bằng là cần thiết để tránh chuồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết