VIETNAMESE
bảo với
nói với
ENGLISH
Tell
/tɛl/
Inform
Bảo với là nói hoặc truyền đạt một điều gì đó cho ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy bảo với bạn về thay đổi kế hoạch.
She told her friend about the change in plans.
2.
Vui lòng đảm bảo rõ ràng khi bảo với người khác về cập nhật.
Please ensure clarity when telling others about updates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tell khi nói hoặc viết nhé!
Tell + someone + something - Nói với ai đó điều gì đó
Ví dụ:
She told me the truth.
(Cô ấy đã nói với tôi sự thật.)
Tell + someone to + V - Bảo ai đó làm gì
Ví dụ:
He told her to stay calm.
(Anh ấy bảo cô ấy giữ bình tĩnh.)
Tell + someone + that-clause - Nói rằng ...
Ví dụ:
They told him that he was late.
(Họ nói với anh ấy rằng anh ấy đã đến muộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết