VIETNAMESE

thư đảm bảo

thư cam kết

word

ENGLISH

Assurance letter

  
NOUN

/əˈʃʊərəns ˈlɛtər/

guarantee note

“Thư đảm bảo” là văn bản cam kết đảm bảo về trách nhiệm hoặc chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nhà sản xuất đã phát hành thư đảm bảo về chất lượng sản phẩm.

The manufacturer issued an assurance letter for the product quality.

2.

Thư đảm bảo củng cố lòng tin trong giao dịch.

Assurance letters reinforce trust in transactions.

Ghi chú

Từ Assurance letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý – tài chínhcam kết hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Letter of commitment – Thư cam kết Ví dụ: The assurance letter serves as a formal letter of commitment between parties. (Thư đảm bảo là văn bản chính thức thể hiện sự cam kết giữa các bên.) check Written guarantee – Bảo đảm bằng văn bản Ví dụ: An assurance letter provides a written guarantee for contract obligations. (Thư đảm bảo cung cấp sự bảo đảm bằng văn bản cho các nghĩa vụ hợp đồng.) check Support confirmation – Xác nhận hỗ trợ Ví dụ: The assurance letter may be issued to confirm support or security for financial purposes. (Thư đảm bảo có thể được phát hành để xác nhận hỗ trợ hoặc đảm bảo tài chính.)