VIETNAMESE
bảo quốc
bảo vệ tổ quốc
ENGLISH
national defense
/ˈnæʃənl dɪˈfɛns/
homeland security
"Bảo quốc" là hành động hoặc thái độ bảo vệ đất nước trước các mối đe dọa.
Ví dụ
1.
Bảo quốc là ưu tiên hàng đầu của bất kỳ chính phủ nào.
National defense is a priority for any government.
2.
Người dân đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nỗ lực bảo quốc.
Citizens play an essential role in supporting national defense efforts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ defense khi nói hoặc viết nhé!
Defense against X – Phòng thủ chống lại X
Ví dụ:
The country strengthened its defense against cyber threats.
(Quốc gia tăng cường phòng thủ chống lại các mối đe dọa mạng.)
In defense of Y – Bảo vệ Y
Ví dụ:
He spoke in defense of his colleague during the meeting.
(Anh ấy lên tiếng bảo vệ đồng nghiệp trong cuộc họp.)
Defense mechanism – Cơ chế phòng thủ
Ví dụ:
Plants develop thorns as a defense mechanism against predators.
(Cây phát triển gai như một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ săn mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết