VIETNAMESE
bạo hổ bằng hà
liều lĩnh, không suy nghĩ trước
ENGLISH
reckless and careless
/ˈrɛkləs ənd ˈkɛərləs/
rash and thoughtless, impulsive
“Bạo hổ bằng hà” là cụm từ mô tả một người liều lĩnh nhưng thiếu suy nghĩ, có thể dẫn đến thất bại.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định bạo hổ bằng hà.
He made a reckless and careless decision.
2.
Hành động bạo hổ bằng hà dẫn đến thất bại.
Reckless and careless actions lead to failure.
Ghi chú
Bạo hổ bằng hà là một thành ngữ nói về sự liều lĩnh, dũng mãnh nhưng thiếu thận trọng và dễ rơi vào nguy hiểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự liều lĩnh, hấp tấp và nguy hiểm này nhé!
Reckless – Liều lĩnh, không suy nghĩ
Ví dụ:
That was a reckless decision—he didn’t think of the risks.
(Đó là một quyết định liều lĩnh – anh ta không hề cân nhắc rủi ro.)
Throw caution to the wind – Bất chấp hậu quả
Ví dụ:
She threw caution to the wind and quit her job on a whim.
(Cô ấy bất chấp tất cả và nghỉ việc trong phút chốc.)
Charge in blindly – Lao vào mà không tính toán
Ví dụ:
He charged in blindly without knowing the full situation.
(Anh ta lao vào mà không hiểu hết tình hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết