VIETNAMESE

hàng nguy hiểm

hàng độc hại

word

ENGLISH

Hazardous goods

  
NOUN

/ˈhæzərdəs gʊdz/

dangerous items

"Hàng nguy hiểm" là sản phẩm có thể gây nguy hại cho sức khỏe hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Hàng nguy hiểm cần có quy trình xử lý đặc biệt.

Hazardous goods require special handling procedures.

2.

Hàng nguy hiểm được vận chuyển theo quy định nghiêm ngặt.

Hazardous goods are transported under strict regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hazardous goods nhé! check Dangerous goods - Hàng nguy hiểm Phân biệt: Dangerous goods thường phổ biến hơn trong ngành vận tải và thương mại, trong khi hazardous goods bao gồm mọi nguy cơ tiềm ẩn từ các sản phẩm. Ví dụ: Dangerous goods require special labeling and handling procedures. (Hàng nguy hiểm cần được dán nhãn và xử lý theo quy trình đặc biệt.) check Toxic goods - Hàng độc hại Phân biệt: Toxic goods chỉ rõ tính chất độc hại, trong khi hazardous goods bao gồm các nguy cơ khác như dễ cháy hoặc nổ. Ví dụ: Toxic goods must be stored in secure containers to prevent leaks. (Hàng độc hại phải được lưu trữ trong các thùng chứa an toàn để tránh rò rỉ.)