VIETNAMESE
giấy bảo hành
phiếu bảo hành
ENGLISH
warranty card
/ˈwɔːrənti ˈkɑːrd/
guarantee certificate
"Giấy bảo hành" là tài liệu cam kết sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu có lỗi trong thời gian bảo hành.
Ví dụ
1.
Giữ giấy bảo hành để sửa chữa sản phẩm.
Keep the warranty card for product repairs.
2.
Giấy bảo hành đảm bảo dịch vụ miễn phí trong thời gian này.
The warranty card ensures free service during the period.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ warranty khi nói hoặc viết nhé!
Warranty period - Thời hạn bảo hành
Ví dụ:
The product comes with a two-year warranty period.
(Sản phẩm đi kèm với thời hạn bảo hành hai năm.)
Warranty claim - Yêu cầu bảo hành
Ví dụ:
The customer submitted a warranty claim for the faulty device.
(Khách hàng đã nộp yêu cầu bảo hành cho thiết bị bị lỗi.)
Extended warranty - Bảo hành mở rộng
Ví dụ:
The retailer offers an extended warranty for an additional fee.
(Nhà bán lẻ cung cấp bảo hành mở rộng với một khoản phí bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết