VIETNAMESE
Bảo hành 1 đổi 1
Chính sách đổi sản phẩm
ENGLISH
One-to-one replacement warranty
/wʌn tə wʌn rɪˈpleɪsmənt ˈwɒrənti/
Full exchange
“Bảo hành 1 đổi 1” là chính sách cho phép khách hàng đổi sản phẩm mới nếu sản phẩm bị lỗi trong thời gian bảo hành.
Ví dụ
1.
Bảo hành 1 đổi 1 tăng cường niềm tin khách hàng.
The one-to-one replacement warranty boosts customer confidence.
2.
Chính sách bảo hành đổi mới đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Offering replacement warranties ensures customer satisfaction.
Ghi chú
Từ Bảo hành 1 đổi 1 là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo hành sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Replacement policy - Chính sách đổi hàng Ví dụ: The one-to-one replacement warranty is outlined in the replacement policy. (Bảo hành 1 đổi 1 được nêu rõ trong chính sách đổi hàng.) Defective product - Sản phẩm bị lỗi Ví dụ: Customers can exchange defective products under the one-to-one replacement warranty. (Khách hàng có thể đổi sản phẩm bị lỗi theo chính sách bảo hành 1 đổi 1.) Warranty claim - Yêu cầu bảo hành Ví dụ: Customers must file a warranty claim to access the one-to-one replacement warranty. (Khách hàng phải nộp yêu cầu bảo hành để được áp dụng chính sách bảo hành 1 đổi 1.) Service terms - Điều khoản dịch vụ Ví dụ: The one-to-one replacement warranty is subject to the service terms. (Bảo hành 1 đổi 1 phải tuân theo các điều khoản dịch vụ.) Customer satisfaction - Sự hài lòng của khách hàng Ví dụ: The one-to-one replacement warranty aims to ensure customer satisfaction. (Bảo hành 1 đổi 1 nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết