VIETNAMESE

báo ứng

quả báo, nghiệp báo

word

ENGLISH

retribution

  
NOUN

/ˌrɛt.rɪˈbjuː.ʃən/

karma, divine justice

“Báo ứng” là khái niệm trong tín ngưỡng và triết lý, biểu thị hậu quả tốt hoặc xấu từ hành động của một người.

Ví dụ

1.

Báo ứng được cho là phản ánh sự cân bằng đạo đức trong vũ trụ.

Retribution is believed to reflect the moral balance of the universe.

2.

Nhiều triết lý nhấn mạnh sự không thể tránh khỏi của báo ứng từ hành động của một người.

Many philosophies emphasize the inevitability of retribution for one’s actions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ "retribution" khi nói hoặc viết nhé! check Divine retribution - Quả báo từ trời (hình phạt thiêng liêng) Ví dụ: Many believe that divine retribution will come to those who do evil. (Nhiều người tin rằng quả báo trời sẽ đến với những ai làm điều ác.) check Seek retribution - Tìm kiếm sự báo thù Ví dụ: He vowed to seek retribution for his family’s suffering. (Anh ấy thề sẽ trả thù cho những đau khổ mà gia đình mình phải chịu.) check Retribution for one’s actions - Hậu quả của hành động Ví dụ: The criminal faced retribution for his crimes. (Tên tội phạm phải đối mặt với báo ứng cho tội ác của mình.) check Harsh/severe retribution - Hình phạt nghiêm khắc Ví dụ: The dictator imposed severe retribution on those who opposed him. (Nhà độc tài áp đặt hình phạt nghiêm khắc lên những người chống đối ông ta.)