VIETNAMESE
Báo cáo lợi tức
Báo cáo thu nhập
ENGLISH
Profit report
/ˈprɒfɪt rɪˈpɔːrt/
Earnings summary
“Báo cáo lợi tức” là tài liệu trình bày thông tin về thu nhập và lợi nhuận của một cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Báo cáo lợi tức cho thấy doanh thu tăng đáng kể.
The profit report showed a significant increase in revenue.
2.
Báo cáo lợi tức rất quan trọng trong lập kế hoạch tài chính.
Profit reports are essential for financial planning.
Ghi chú
Từ Báo cáo lợi tức là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Income statement - Báo cáo thu nhập
Ví dụ:
The profit report is summarized in the company’s income statement.
(Báo cáo lợi tức được tóm tắt trong báo cáo thu nhập của công ty.)
Earnings per share (EPS) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Ví dụ:
Profit reports often include metrics like earnings per share.
(Báo cáo lợi tức thường bao gồm các chỉ số như lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.)
Net profit - Lợi nhuận ròng
Ví dụ:
The profit report highlights net profit after expenses and taxes.
(Báo cáo lợi tức nêu bật lợi nhuận ròng sau chi phí và thuế.)
Gross profit - Lợi nhuận gộp
Ví dụ:
Gross profit is a key figure in the profit report for analyzing operational efficiency.
(Lợi nhuận gộp là một con số chính trong báo cáo lợi tức để phân tích hiệu quả hoạt động.)
Financial summary - Tóm tắt tài chính
Ví dụ:
The profit report provides a financial summary for stakeholders.
(Báo cáo lợi tức cung cấp một bản tóm tắt tài chính cho các bên liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết